VnEconomy - Nhịp sống Kinh tế Việt Nam và Thế giới

VnEconomy - Nhịp sống Kinh tế Việt Nam và Thế giới

icon-scroll

“Các tổ chức quốc tế và quỹ đầu tư đóng vai trò then chốt trong hỗ trợ huy động tài chính xanh và đạt được các mục tiêu khí hậu của Việt Nam, bao gồm cả mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Các tổ chức này đã cung cấp nguồn tài chính đáng kể mà Việt Nam đang rất cần (ước tính cần 368 tỷ USD), để đạt được mục tiêu Net Zero.

Bên cạnh đó, chuyên môn kỹ thuật và hướng dẫn chính sách của họ vô cùng quý giá. Các tổ chức như Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) và Sáng kiến ​​Trái phiếu khí hậu đang hợp tác chặt chẽ với Việt Nam để đảm bảo sự phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu.

Hơn nữa, các tổ chức quốc tế đã đóng vai trò quan trọng trong xây dựng năng lực con người cần thiết để duy trì sự chuyển đổi này. Ví dụ, gần đây, Đại học Quản lý Singapore đã triển khai chương trình đào tạo tài chính bền vững được thiết kế riêng cho Việt Nam. Những sáng kiến ​​như vậy không chỉ thu hút vốn mà còn phát triển chuyên môn cần thiết để sử dụng vốn một cách hiệu quả.

Sự tham gia của các nhà đầu tư quốc tế cũng đã củng cố uy tín và động lực cho các dự án xanh của Việt Nam. Sự hiện diện của họ đã gửi đi một thông điệp rõ ràng đến các bên liên quan trong nước rằng việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp không chỉ là một mục tiêu khả thi mà còn là một yêu cầu cấp bách, khuyến khích sự tham gia rộng rãi hơn trong nước.

Có rất nhiều ví dụ quốc tế mà Việt Nam có thể học hỏi. Kế hoạch tài chính xanh trị giá 313 tỷ USD của Hàn Quốc đặt mục tiêu cắt giảm 40% lượng khí thải vào năm 2030, kết hợp các mục tiêu có thể đo lường được với các cam kết tài chính mạnh mẽ.

Nhật Bản đã phát hành 20 nghìn tỷ Yên trái phiếu chuyển đổi khí hậu cùng với kế hoạch đầu tư năng lượng sạch trị giá 1,1 nghìn tỷ USD. Những sáng kiến ​​này minh chứng cho cách các cơ chế tài trợ dài hạn có thể củng cố các chiến lược khí hậu quốc gia.

Singapore và Hồng Kông cũng đưa ra các mô hình thực tế. Chương trình Tài trợ Trái phiếu bền vững của Singapore không chỉ giúp giảm chi phí phát hành trái phiếu xanh mà còn làm cho chúng trở nên dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư. Trong khi đó, Hồng Kông đã bổ sung điều này bằng các ưu đãi thuế và cung cấp các khoản vay lãi suất thấp, nhằm khuyến khích và thúc đẩy các dự án xanh.

Các sáng kiến ​​tài chính xanh cần mở rộng ra ngoài phạm vi vốn và chính sách. Chúng nên được đưa vào chương trình giảng dạy kinh doanh và tài chính tại các trường đại học. Các chương trình đào tạo chuyên ngành nên được mở rộng để xây dựng lực lượng lao động lành nghề, có thể duy trì sự tiến bộ”.

“Các tổ chức quốc tế và quỹ đầu tư đóng vai trò chất xúc tác quan trọng trong thúc đẩy phát triển bền vững, không chỉ thông qua việc cung cấp vốn mà còn mang lại chuyên môn, chuẩn mực quốc tế và uy tín trên thị trường.

Một mặt, họ hỗ trợ tài chính và chia sẻ rủi ro. Chẳng hạn như IFC cam kết 1,6 tỷ USD năm 2024, hay EIB với khoản vay khung 500 triệu EUR cho Đối tác chuyển dịch Năng lượng công bằng (JETP). Những cam kết này không chỉ giúp giảm rủi ro giai đoạn đầu mà còn tạo niềm tin để huy động thêm vốn từ khu vực tư nhân.

Mặt khác, các tổ chức này còn hỗ trợ kỹ thuật và phát triển thị trường. World Bank, IFC đã giúp xây dựng hệ thống phân loại xanh (taxonomy), chuẩn mực ESG, và chuẩn bị hạ tầng cho cơ chế trao đổi phát thải (ETS). Riêng trong JETP, các bên đã xác định 24 dự án tiềm năng với nhu cầu vốn hơn 7 tỷ USD.

Sự tham gia này không chỉ mang đến nguồn lực mà còn nâng cao tính minh bạch, gắn kết Việt Nam với chuẩn mực quốc tế và thúc đẩy tài chính xanh trở thành dòng chảy chính trong nền kinh tế.

Tôi cho rằng có một số bài học quốc tế rất gần gũi với điều kiện Việt Nam. Chẳng hạn tại Trung Quốc, tín dụng và trái phiếu xanh gắn với cơ chế giám sát. Trung Quốc đã xây dựng hệ thống tín dụng xanh trị giá hơn 4.000 tỷ USD và phát hành hàng trăm tỷ USD trái phiếu xanh, đi kèm ưu đãi lãi suất và hạn chế vay đối với ngành ô nhiễm. Một trong những bài học quan trọng là xây dựng hệ thống phân loại xanh (taxonomy) rõ ràng và cơ chế giám sát minh bạch, giúp ngăn chặn hiện tượng “greenwashing” và tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư.

Trong khi đó, Nhật Bản lại hỗ trợ chi phí và chuẩn hóa phát hành trái phiếu xanh. Chính phủ Nhật Bản ban hành Green Bond Guidelines, đồng thời trợ cấp chi phí chứng nhận và phát hành để khuyến khích doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Việt Nam có thể học cách chuẩn hóa quy trình và hỗ trợ kỹ thuật để giảm gánh nặng cho doanh nghiệp khi tiếp cận vốn xanh.

Liên minh châu Âu đã triển khai EU Green Taxonomy và Thỏa thuận Xanh, huy động hàng trăm tỷ EUR cho các dự án bền vững. Bài học cho Việt Nam là chuẩn hóa công bố ESG, tiến tới bắt buộc báo cáo khí hậu, để tạo nền tảng thu hút vốn quốc tế và kết nối với các quỹ toàn cầu.

Singapore và Malaysia đã đi đầu trong ASEAN với trái phiếu xanh Sukuk, đồng thời áp dụng cơ chế trợ cấp chi phí đánh giá và ưu đãi thuế. Đây là kinh nghiệm rất phù hợp để Việt Nam khuyến khích khu vực tư nhân, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng xanh và năng lượng tái tạo.

Như vậy, để huy động hiệu quả tài chính xanh, Việt Nam cần ưu tiên ở cấp quốc gia việc hoàn thiện khung pháp lý rõ ràng, thiết kế cơ chế ưu đãi đủ mạnh và xây dựng hệ thống giám sát minh bạch. Đây là nền tảng để củng cố niềm tin của nhà đầu tư và mở rộng thị trường tài chính xanh bền vững”.

“Để cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng và giảm phát thải carbon của Việt Nam, cần có nguồn vốn đầu tư năng lượng khổng lồ. Quy hoạch Điện 8 điều chỉnh ước tính khoản đầu tư cần thiết cho phát triển và truyền tải điện trong giai đoạn 5 năm từ 2026 đến 2030 sẽ vào khoảng 136,3 tỷ USD, phần lớn liên quan đến tài chính xanh.

Nguồn vốn trong nước, bao gồm đầu tư công và tài chính địa phương, không đủ đáp ứng nhu cầu này, khiến việc huy động vốn tư nhân từ nước ngoài trở nên vô cùng quan trọng.

Trong bối cảnh đó, Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JBIC), một tổ chức tài chính trực thuộc Chính phủ Nhật Bản, đã đóng góp vào quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững của Việt Nam. Điều này bao gồm việc hỗ trợ phát triển sản xuất điện tích lũy hơn 13 GW tại Việt Nam và trong những năm gần đây, thiết lập các khuôn khổ tài chính xanh với tổng giá trị khoảng 650 triệu USD thông qua hợp tác với các ngân hàng địa phương.

Cụ thể, JBIC hỗ trợ xây dựng năng lực tài chính cho các tổ chức tài chính địa phương. Hơn nữa, bằng cách sắp xếp đồng tài trợ cho các ngân hàng địa phương cùng với các tổ chức tài chính tư nhân Nhật Bản, JBIC đóng vai trò là chất xúc tác thu hút vốn tư nhân.

Bên cạnh đó, JBIC hỗ trợ phát triển môi trường pháp lý và hệ thống cho phép các dự án năng lượng tái tạo có khả năng được cấp vốn, cũng như mở rộng mạng lưới truyền tải điện thiết yếu để tăng nguồn cung cấp điện tái tạo. Chúng tôi cũng xây dựng các nền tảng đối thoại để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động này.

Ngoài ra, JBIC đang thúc đẩy các sáng kiến tài chính xanh nhằm hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng truyền tải của EVN NPT thông qua các khoản vay nêu trên cho VP Bank.

Chúng tôi đặt mục tiêu hỗ trợ việc huy động tài chính xanh tại Việt Nam bằng cách hỗ trợ xây dựng chính sách mới, cải thiện môi trường đầu tư và đẩy nhanh tiến độ phát triển dự án”.

“Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ đánh dấu mốc quan trọng khi lần đầu tiên Việt Nam có một “danh mục phân loại xanh”, tức là một hệ thống phân loại xanh quốc gia. Trước đây, nhiều tổ chức tài chính và doanh nghiệp chủ yếu dựa vào các nguyên tắc quốc tế hoặc cách hiểu riêng của mình về dự án “xanh”, dẫn đến khó khăn trong việc đánh giá danh mục cho vay một cách thống nhất và xây dựng chiến lược dài hạn.

Với việc Thủ tướng Chính phủ ban hành các tiêu chí môi trường rõ ràng ở cấp quốc gia, các tổ chức tín dụng có thể rà soát lại danh mục cho vay hiện hữu, xác định tỷ trọng các khoản vay đủ điều kiện xanh, từ đó xây dựng mục tiêu cụ thể và chiến lược phát triển tài chính xanh hiệu quả. Lợi ích của việc này có thể được nhìn nhận từ ba phương diện chính.

Thứ nhất, các tổ chức tài chính có thể mở rộng danh mục tín dụng xanh với sự tự tin cao hơn, bởi họ đang tuân thủ theo chuẩn mực do Chính phủ ban hành, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và rủi ro danh tiếng. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các nhà đầu tư quốc tế, vốn luôn kỳ vọng sự tuân thủ với các hệ thống phân loại được công nhận rộng rãi.

Thứ hai, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn xanh thuận lợi hơn nếu dự án đáp ứng tiêu chí theo hệ thống phân loại, bởi các tổ chức tài chính sẽ có căn cứ khách quan để tham chiếu thay vì phán quyết theo từng trường hợp riêng lẻ. Điều này giúp rút ngắn thời gian thẩm định tín dụng và tạo sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp đầu tư vào giải pháp bền vững.

Thứ ba, các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là những nhà đầu tư tìm kiếm dự án/tài sản phù hợp với danh mục phân loại xanh, sẽ gia tăng niềm tin đối với thị trường tài chính xanh của Việt Nam, qua đó thúc đẩy dòng vốn bền vững phục vụ cam kết phát thải ròng bằng “0” của quốc gia.

Nhiều quốc gia trên thế giới đã tiên phong áp dụng các chuẩn mực phân loại xanh, mang lại những bài học quý báu mà Việt Nam có thể tham khảo để thúc đẩy thị trường tài chính bền vững.

Liên minh châu Âu là một ví dụ điển hình khi không chỉ xây dựng Hệ thống phân loại EU (EU Taxonomy), mà còn tích hợp hệ thống này với các quy định công bố thông tin như SFDR và CSRD. Qua đó yêu cầu các tổ chức tài chính và nhà đầu tư chứng minh mức độ tương thích của danh mục đầu tư với các tiêu chí phân loại xanh. Điều này cho thấy hệ thống phân loại chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi đi kèm với các yêu cầu công bố thông tin.

Tại Trung Quốc, Hướng dẫn tín dụng xanh được ban hành hơn một thập kỷ trước đã đưa ra các yêu cầu bắt buộc đối với các tổ chức tín dụng trong việc tăng cường cho vay đối với các lĩnh vực thân thiện với môi trường và hạn chế cấp tín dụng cho các ngành gây ô nhiễm, qua đó nhanh chóng định hướng lại dòng vốn giải ngân, hỗ trợ các ngành xanh. Đến năm 2023, trên 15% tổng dư nợ tín dụng của Trung Quốc đã được phân loại là xanh.

Ở khu vực ASEAN, Malaysia ban hành Hệ thống phân loại dựa trên nguyên tắc và biến đổi khí hậu (CCPT) và hiện đã yêu cầu các tổ chức tín dụng phân loại tài sản theo tác động môi trường; đồng thời, từng bước lồng ghép rủi ro khí hậu vào quy trình thẩm định tín dụng và kiểm tra sức chịu đựng.

Còn Indonesia không chỉ xây dựng lộ trình tài chính bền vững và hệ thống phân loại, mà còn tiên phong phát hành trái phiếu chính phủ Hồi giáo xanh (Green Sukuk), huy động hàng tỷ USD từ thị trường quốc tế cho các dự án năng lượng tái tạo và chống biến đổi khí hậu.

Thái Lan cũng đã theo sau khi ban hành hệ thống phân loại xanh quốc gia và tích cực thúc đẩy phát hành trái phiếu liên kết bền vững và tài chính chuyển đổi, giúp doanh nghiệp huy động vốn phù hợp với mục tiêu môi trường.

Bài học chung rút ra là tính minh bạch, tính nhất quán trong quy định và các cơ chế khuyến khích thực tiễn - dù dưới hình thức hệ thống phân loại, quy tắc báo cáo hay trợ cấp tài chính - đều rất quan trọng. Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg là một bước khởi đầu vững chắc của Việt Nam; tuy nhiên, để huy động các nguồn vốn quy mô lớn, cần có hướng dẫn triển khai chi tiết, tiêu chí cụ thể theo từng ngành và công tác tích hợp vào hệ thống quản lý rủi ro và báo cáo của các tổ chức tín dụng”.

“Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực chuyển hóa các mục tiêu khí hậu đầy tham vọng thành hành động cụ thể, việc nghiên cứu các tiền lệ quốc tế cung cấp một lộ trình giá trị để huy động hiệu quả nguồn vốn tài chính xanh.

Một báo cáo gần đây do Hiệp hội Ngành tài chính Australia (AFIA) ủy thác và được thực hiện bởi Deloitte Access Economics 1 đã mang đến một nghiên cứu điển hình thuyết phục. Dù tập trung vào ngành giao thông, báo cáo này vạch ra vai trò rõ ràng của chính phủ và các định chế tài chính, có thể áp dụng rộng rãi cho toàn nền kinh tế.

Theo đó, chính phủ đóng vai trò kiến tạo một môi trường pháp lý ổn định, nhất quán và đơn giản hóa thủ tục hành chính. Đồng thời, chính phủ cần dẫn dắt việc hợp tác công - tư để phát triển hạ tầng và cung cấp các ưu đãi tài chính nhằm kích cầu thị trường.

Trong khuôn khổ đó, các định chế tài chính và quỹ đầu tư phải chuyển đổi vai trò từ bên cho vay thụ động sang tác nhân chủ động thúc đẩy sự thay đổi. Thay vì các khoản vay truyền thống, họ cần tiên phong cung cấp các mô hình sở hữu linh hoạt như cho thuê tài chính (leasing) hoặc dịch vụ thuê bao (subscription) nhằm giải quyết rào cản chi phí ban đầu cho doanh nghiệp. Bằng cách tạo ra các sản phẩm tài chính sáng tạo và dễ tiếp cận, ngành tài chính không chỉ đáp ứng mà còn chủ động kiến tạo nhu cầu cho các giải pháp bền vững.

Những bài học từ nghiên cứu này mang ý nghĩa sâu sắc cho chiến lược tổng thể của Việt Nam trong việc sử dụng tài chính bền vững làm công cụ để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0, đặc biệt trong các lĩnh vực thâm dụng carbon như sản xuất, xây dựng và nông nghiệp.

Một là, tài chính không thể hoạt động trong môi trường chân không; hiệu quả của nó phụ thuộc vào một nền tảng chính sách và cơ sở hạ tầng vững chắc do chính phủ xây dựng. Đối với Việt Nam, điều này có nghĩa là việc huy động vốn cho các ngành khó giảm phát thải đòi hỏi một lộ trình khử carbon dài hạn, rõ ràng, với các quy định được đơn giản hóa và sự đồng đầu tư của nhà nước vào hạ tầng chung.

Trong các dự án đầu tư công này, các định chế tài chính và quỹ đầu tư đóng vai trò đối tác chiến lược. Họ có thể tham gia thông qua các mô hình tài chính hỗn hợp (blended finance), tài trợ dự án cho các sáng kiến PPP, hoặc phát hành trái phiếu công trình, qua đó giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả sử dụng vốn cho cả nhà nước và tư nhân.

Hai là, kinh nghiệm của Australia khuyến khích một vai trò sáng tạo và chủ động hơn cho các định chế tài chính Việt Nam. Để hỗ trợ các ngành khó giảm phát thải, các ngân hàng và quỹ đầu tư phải vượt ra ngoài các khoản vay xanh đơn thuần để phát triển các công cụ tài chính chuyển đổi phức tạp hơn, như trái phiếu và khoản vay liên kết bền vững (SLBs và SLLs).

Bên cạnh đó, cần có các sản phẩm tài chính sáng tạo cho việc trang bị lại cơ sở vật chất công nghiệp hoặc cho thuê máy móc tiết kiệm năng lượng, giúp doanh nghiệp chuyển đổi mà không cần nguồn vốn đối ứng quá lớn.

Ba là, báo cáo nhấn mạnh tính tương thích kỹ thuật và minh bạch dữ liệu là một bài học quan trọng. Đối với khu vực công nghiệp của Việt Nam, điều này đồng nghĩa với nhu cầu cấp thiết về dữ liệu được tiêu chuẩn hóa và đáng tin cậy về phát thải và hiệu suất năng lượng.

Đây chính là nền tảng để xây dựng lòng tin của nhà đầu tư, xác minh các chứng nhận xanh và đảm bảo tính toàn vẹn của toàn bộ thị trường tài chính bền vững. Tại đây, các định chế tài chính và quỹ đầu tư nắm giữ một đòn bẩy mạnh mẽ. Họ có thể và nên yêu cầu việc báo cáo dữ liệu về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) như một điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tiếp cận các khoản vay xanh hay tài chính chuyển đổi.

Yêu cầu này sẽ tạo ra một động lực từ thị trường, thúc đẩy các doanh nghiệp phải hoàn thiện hệ thống thu thập và báo cáo dữ liệu. Để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu này, việc yêu cầu xác minh hoặc đảm bảo bởi một bên thứ ba độc lập là yếu tố then chốt, giúp xây dựng niềm tin dài hạn và ngăn chặn hành vi "tẩy xanh" (greenwashing)”.

Nội dung đầy đủ bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 35+36-2025 phát hành ngày 01/09/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:

Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-3536-2025.html

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: