Tiêu dùng xanh và cuộc chiến "xanh thật” - "xanh giả”

Thiên Anh

22/08/2025, 15:58

Khái niệm tiêu dùng xanh đang trở thành lựa chọn của nhiều người trong xã hội hiện đại. Nhưng đi cùng với xu hướng tích cực ấy lại là thực tế phức tạp khi thị trường ngày càng xuất hiện những sản phẩm khoác áo xanh để đánh lừa người tiêu dùng...

Chuyển đổi xanh trên cây mía ở Lasuco.
Chuyển đổi xanh trên cây mía ở Lasuco.

Trong vòng xoáy ấy, niềm tin đang trở thành yếu tố quyết định sức sống của thị trường xanh.

Một sáng cuối tuần tại siêu thị lớn ở phường Hạc Thành (Thanh Hóa), những giỏ đồ đầy ắp rau củ và thực phẩm mang nhãn “organic”, “thân thiện môi trường” nối dài trên băng chuyền thanh toán. Bao bì xanh mướt, in những dòng chữ hoa mỹ “sạch tuyệt đối”, “an toàn cho sức khỏe” khiến khách hàng cảm thấy yên tâm hơn. Thế nhưng, khi trò chuyện, hầu hết đều thú nhận họ không chắc sản phẩm có đúng như lời quảng cáo.

NGƯỜI TIÊU DÙNG GIỮA MA TRẬN HOÀI NGHI

Chị Lê Thị Thu Huyền, một cư dân của phường Hạc Thành, bày tỏ: “Tôi sẵn sàng chi thêm tiền để mua những sản phẩm thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, hiện tại, việc phân biệt đâu là sản phẩm thật sự và đâu là giả trở nên rất khó khăn. Các nhãn mác thường na ná nhau, và thông tin quảng cáo thì đầy hấp dẫn, toàn lời có cánh, nhưng chúng tôi lại không có cách nào để kiểm chứng.”

Những nghi ngờ ấy không hề vô cớ bởi chỉ trong bảy tháng đầu năm 2025, lực lượng chức năng Thanh Hóa đã xử lý hàng trăm vụ vi phạm liên quan đến tiêu chuẩn môi trường, phạt hơn 3,5 tỷ đồng. Từ thực phẩm, mỹ phẩm cho tới vật liệu xây dựng, hàng loạt sản phẩm bị phát hiện gắn nhãn xanh một cách tùy tiện. Nhiều chứng nhận bị làm giả, thậm chí hoàn toàn không tồn tại.

Mô hình trồng dưa lưới an toàn ở Thanh Hóa.
Mô hình trồng dưa lưới an toàn ở Thanh Hóa.

Ngoài siêu thị, các chợ dân sinh cũng nhộn nhịp “xanh”. Những rổ rau, chùm bưởi, quả cam được treo biển “100% hữu cơ” bày bán công khai. Người mua chẳng có công cụ kiểm tra, đành tin vào lời rao hoặc vào sắc xanh của vỏ bao bì. Không ít người quyết định quay về thói quen cũ: mua của người quen, tin vào mối quan hệ cá nhân hơn là tin vào dòng chữ trên tem nhãn.

Khảo sát của NielsenIQ Việt Nam năm 2023 cho thấy, 80% người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm tiền cho sản phẩm thân thiện môi trường. Gần một nửa thường mang theo túi vải khi mua sắm, tích cực phân loại rác. Hành vi ấy phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ. Nhưng chính sự thay đổi cũng tạo áp lực lên doanh nghiệp, mở đường cho xanh "giả” len lỏi.

DOANH NGHIỆP CHÂN CHÍNH BỊ LẤN ÁT

Thuật ngữ “greenwashing” còn gọi là tẩy xanh vốn quen thuộc trên thế giới, nay đã hiện diện ngày một rõ ở Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp tô vẽ hình ảnh xanh bằng bao bì và truyền thông, trong khi dây chuyền sản xuất vẫn tiêu tốn tài nguyên, thải ra lượng lớn chất gây ô nhiễm.

Một ví dụ điển hình: một doanh nghiệp vật liệu xây dựng ở Nghi Sơn từng nộp bộ hồ sơ xin chứng nhận “sản phẩm sinh thái”. Hồ sơ có dấu đỏ, logo nghe rất đáng tin. Nhưng khi xác minh, cơ quan chức năng phát hiện toàn bộ chứng nhận đều không tồn tại, đường dẫn tra cứu trống rỗng. Tất cả chỉ do doanh nghiệp tự “dựng” để hợp thức hóa sản phẩm.

Người nông dân trên cánh đồng canh tác hữu cơ.
Người nông dân trên cánh đồng canh tác hữu cơ.

Sự giả mạo ấy khiến thị trường méo mó. Ông Nguyễn Xuân Khải, chủ trang trại bưởi Diễn hữu cơ ở Đông Sơn, bộc bạch: “Chúng tôi mất hai năm cải tạo đất mới đạt chứng nhận hữu cơ. Nhưng khi đưa hàng ra chợ, người tiêu dùng lại so sánh với những sản phẩm gắn nhãn ‘hữu cơ’ bán tràn lan, giá rẻ hơn nhiều. Người mua không có điều kiện kiểm chứng, chúng tôi mất lợi thế cạnh tranh”.

Theo các đơn vị kiểm định, chi phí để đạt chứng nhận xanh quốc tế có thể cao hơn 15 – 40% so với sản phẩm thông thường. Doanh nghiệp phải đầu tư từ nguyên liệu, năng lượng tái tạo đến xử lý chất thải, rồi duy trì kiểm định định kỳ. Với doanh nghiệp nhỏ, đây là gánh nặng lớn, khiến nhiều đơn vị chọn đường tắt bằng việc mượn danh chứng nhận...

Sáu tháng đầu năm 2025, Thanh Hóa đã xử lý 34 vụ doanh nghiệp xả thải vượt chuẩn, thậm chí khởi tố một vụ hình sự gây ô nhiễm nghiêm trọng. Những động thái ấy cho thấy nỗ lực làm trong sạch môi trường kinh doanh. Nhưng xử lý vi phạm mới chỉ chạm phần nổi của tảng băng. Khi sản phẩm xanh "giả" vẫn tồn tại, doanh nghiệp chân chính tiếp tục bị lấn át, còn người tiêu dùng thì hoang mang.

NIỀM TIN QUYẾT ĐỊNH SỨC SỐNG CỦA THỊ TRƯỜNG

Câu chuyện tiêu dùng xanh rốt cuộc xoay quanh niềm tin. Người tiêu dùng cần tin rằng sản phẩm họ cầm trên tay thực sự thân thiện với môi trường. Doanh nghiệp cần tin rằng nỗ lực đầu tư cho sản phẩm bền vững sẽ được ghi nhận. Cơ quan quản lý cần tin rằng hệ thống kiểm soát đủ mạnh để ngăn chặn các hành vi gian lận. Khi niềm tin bị lung lay, thị trường tiêu dùng xanh sẽ gặp khó khăn để duy trì, tồn tại, phát triển bền vững.

TS Nguyễn Trọng Quyền, Trưởng phòng Khoa học Viện Nông nghiệp Thanh Hóa, nhấn mạnh: “Sản phẩm xanh thật không nằm ở màu sắc bao bì hay khẩu hiệu. Nó phải được chứng minh bằng dữ liệu rõ ràng, được kiểm chứng độc lập và minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng”.

Sản phẩm vải ngọc không hạt ở nông trường Sông Âm.
Sản phẩm vải ngọc không hạt ở nông trường Sông Âm.

Theo các chuyên gia, để xây dựng và phát triển thị trường xanh bền vững, cần siết chặt các quy định pháp luật để chặn đứng tình trạng tẩy xanh, đồng thời nâng cao vai trò tổ chức kiểm định và tạo công cụ tra cứu dễ dàng cho người tiêu dùng.

Các doanh nghiệp có trách nhiệm, làm ăn tử tế cần chủ động công khai quy trình sản xuất, hợp tác trong việc kiểm nghiệm và báo cáo một cách minh bạch. Bên cạnh đó, người tiêu dùng cũng nên trang bị kiến thức để phân biệt các chứng nhận uy tín, coi mỗi lần mua sắm như một "lá phiếu" thể hiện sự ủng hộ đối với những doanh nghiệp có đạo đức kinh doanh.

Tuy nhiên, các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng vẫn còn ba rào cản lớn cần phải vượt qua: nhận thức chưa đầy đủ của một bộ phận người tiêu dùng về sản phẩm xanh; chi phí sản xuất xanh cao, dẫn đến giá thành tăng; và hạ tầng kiểm định còn hạn chế. Chừng nào ba vấn đề này chưa được giải quyết, hàng xanh giả vẫn sẽ vẫn còn "đất sống".

Một thị trường xanh bền vững không thể phát triển trên sự nhập nhằng giữa thật và giả. Câu chuyện phân biệt xanh thật – xanh giả gắn liền với trách nhiệm bảo vệ môi trường, lợi ích cộng đồng và tương lai thế hệ sau. Khi quy định luật pháp chặt chẽ nghiêm minh, kiểm định minh bạch và ý thức xã hội được nâng cao, niềm tin mới trở thành động lực phát triển.

NHỮNG ĐIỂN HÌNH “XANH THẬT” Ở XỨ THANH

Giữa nhiều ồn ào xanh giả, vẫn có không ít doanh nghiệp ở Thanh Hóa kiên trì con đường xanh thật.

Công ty CP Mía đường Lam Sơn (Lasuco) là ví dụ tiêu biểu. Không dừng ở sản xuất đường, Lasuco tái cấu trúc toàn bộ chuỗi giá trị: đầu tư dây chuyền tiết kiệm năng lượng, áp dụng mô hình mía hữu cơ, tận dụng phụ phẩm để sản xuất điện sinh khối, phân bón hữu cơ và thức ăn chăn nuôi.

Cuối năm 2024, Lasuco hợp tác với Idemitsu Kosan và Sagri (Nhật Bản) triển khai dự án giảm phát thải carbon trên vùng mía Lam Sơn. Khởi đầu 500 ha, dự kiến mở rộng 8.000 ha vào năm 2026. Dự án áp dụng phương pháp “Quản lý đất nông nghiệp cải thiện” (VM0042), hướng tới đăng ký tín chỉ carbon từ các hoạt động canh tác an toàn: hạn chế phân bón hóa học, không đốt phụ phẩm sau thu hoạch, gia tăng khả năng lưu trữ carbon trong đất.

Chuyển đổi xanh trong  nông nghiệp ở trang trại quy mô lớn.
Chuyển đổi xanh trong nông nghiệp ở trang trại quy mô lớn.

Sagri đưa vào vận hành hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification) kết hợp ảnh vệ tinh, cảm biến đồng ruộng và trí tuệ nhân tạo để theo dõi chính xác phát thải. Mỗi hecta mía gắn mã định danh, toàn bộ dữ liệu từ trồng, chăm sóc đến thu hoạch được số hóa.

Không chỉ Lasuco, nhiều cơ sở nhỏ cũng bền bỉ xanh hóa. Anh Phạm Minh Tôn, Giám đốc Công ty CP Xuất khẩu Chiếu cói Việt Anh – trở về từ vùng quê Nga Sơn, mạnh dạn đầu tư dây chuyền tiết kiệm năng lượng, nhuộm sợi bằng thảo mộc, áp dụng quy trình “không rác thải”. Nhờ đó, chiếu cói Việt Anh đạt OCOP 4 sao, xuất khẩu sang hơn 20 quốc gia, doanh thu 5–6 triệu USD/năm, tạo việc làm cho hàng trăm lao động.

Anh Lê Duy Hoàng, sáng lập Fuwa3e, lại chọn con đường khác: gắn tư duy xanh với sự tiện lợi. “Sản phẩm thân thiện môi trường nhưng dùng rườm rà, giá cao hay xa lạ với người dùng thì cũng khó đi xa. Làm xanh phải dễ dùng, dễ mua, để người dùng thấy ngay lợi ích trong đời sống hằng ngày,” anh Hoàng chia sẻ.

Những mô hình ấy chứng minh: đầu tư xanh không phải là gánh nặng, mà là cơ hội để nâng cao giá trị sản phẩm và uy tín thương hiệu. TS Nguyễn Trọng Quyền nhận định: “Một số công đoạn sản xuất xanh có thể làm tăng chi phí. Nhưng giá bán thường bù đắp được. Quan trọng hơn cả, lợi ích lớn nhất là sức khỏe người tiêu dùng, môi trường được bảo vệ và doanh nghiệp có nền tảng bền vững”.

Từ những giỏ rau hữu cơ trong siêu thị cho đến cánh đồng mía ở Lam Sơn, câu chuyện “xanh thật” và “xanh giả” vẫn đang song hành. Thị trường xanh chỉ có thể tồn tại khi niềm tin được gây dựng bằng minh bạch và trách nhiệm. Và chính mỗi người tiêu dùng, mỗi doanh nghiệp, mỗi chính sách quản lý sẽ là nhân tố quyết định để màu xanh lan tỏa không chỉ trên bao bì, mà trong từng sản phẩm, từng hành động bảo vệ môi trường.

Đọc thêm

AI tái định hình ngành công nghiệp chip

AI tái định hình ngành công nghiệp chip

Sự thay đổi về thị phần ô tô điện toàn cầu sau hơn 5 năm

Sự thay đổi về thị phần ô tô điện toàn cầu sau hơn 5 năm

[Interactive]: Toàn cảnh kinh tế Việt Nam tháng 7/2025

[Interactive]: Toàn cảnh kinh tế Việt Nam tháng 7/2025

Askonomy AI

...

icon

Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?

Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: